Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 06-03-2024 - Cập nhật lúc 15:17 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 06-03-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 15:17 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 06-03-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,528 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 24,860 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,490 24,520 24,860
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,510 24,560 24,910
SeABank (SeABank) 24,525 24,525 24,955
Techcombank (Techcombank) 24,528 24,550 24,860
VPBank (VPBank) 24,515 24,565 24,875
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,500 24,520 24,990
SaiGon (SCB) 24,390 24,550 24,860
Sacombank (Sacombank) 24,482 24,532 24,947
Vietinbank (Vietinbank) 24,410 24,450 24,870

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,121 25,491
EUR 26,612 28,072
GBP 32,006 33,366
JPY 159.69 168.98
HKD 3,175.50 3,310.50
AUD 16,433.55 17,132.16
CAD 17,787.68 18,543
RUB 0.00 272.19
Cập nhật lúc 15:17 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021